VIETNAMESE
thị xã
ENGLISH
town
/taʊn/
township
Thị xã là khu vực tập trung đông dân cư sinh hoạt chủ yếu là sản xuất thủ công nghiệp, thương nghiệp, quy mô nhỏ hơn thành phố nhưng lớn hơn thị trấn.
Ví dụ
1.
Cambridge là thị xã của Cambrideshire.
Cambridge is the county town of Cambridgeshire.
2.
Có hộp đêm trong thị xã không?
Is there a nightclub in town?
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của town nhé!
Downtown
Trung tâm thành phố
Ví dụ: Tôi thích đi dạo ở khu phố trung tâm vào cuối tuần. (I enjoy walking around downtown on weekends.)
Hometown
Quê nhà
Ví dụ: Anh ấy đã trở về quê nhà sau nhiều năm sống ở nước ngoài. (He returned to his hometown after many years abroad.)
Out of town
Đi ra ngoài thành phố
Ví dụ: Họ quyết định đi du lịch ngoài thành phố để thư giãn. (They decided to go on a trip out of town to relax.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết