VIETNAMESE

nhà thô

ENGLISH

raw house

  
NOUN

/rɑ haʊs/

Nhà thô là phần móng cùng bể ngầm, có các hệ thống kết cấu chịu lực (khung, cột, dầm, sàn bê tông), mái bê tông.

Ví dụ

1.

Họ mới chỉ xây nhà thô, còn rất nhiều việc phải làm.

They've only just built the raw house, there's still a lot of work to do.

2.

Tôi tưởng tượng một ngôi nhà thô là một ngôi nhà chưa được trang trí.

I imagine a raw house is one that is undecorated.

Ghi chú

Phân biệt home house:

- House: chỉ một tòa nhà, thường là nhà riêng được xây độc lập, vẫn được coi là nhà kể cả khi có người sống ở đó hay không.

VD: Want to come over to my house this afternoon? - Chiều nay muốn qua nhà tôi không?

- Home: là nơi người ta ở hoặc cảm thấy mình thuộc về. Từ này có liên quan tới cảm xúc nhiều hơn house. Home cũng có thể chỉ địa điểm nơi bạn đã lớn lên.

VD: I'm going home for the holidays. - Tôi sẽ về quê vào kỳ nghỉ.