VIETNAMESE

chúc may mắn

ENGLISH

good luck

  
NOUN

/gʊd lʌk/

Chúc may mắn là chúc cho đối phương gặp được may mắn.

Ví dụ

1.

Chúc may mắn nhé mọi người!

Good luck, everyone!

2.

Chúc may mắn với doanh nghiệp mới của bạn nhé.

Good luck in your new business.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom trong tiếng Anh có sử dụng luck nhá

- better luck next time (chúc may mắn lần sau): If you didn't win a prize, better luck next time. (Nếu bạn không giành được giải thưởng, chúc bạn may mắn lần sau.)

- for luck (để tránh xui rủi): I always carry it with me, just for luck. (Tôi đều mang nó theo mình để tránh xui rủi)

- try your luck (thử vận may): My grandparents emigrated to Canada to try their luck there. (Ông bà của tôi đã di cư đến Canada để thử vận may của họ ở đó.)