VIETNAMESE
quốc lộ 1
quốc lộ 1A, đường 1, đường cái quan, đường thiên lý, đường xuyên Việt
ENGLISH
National Route 1
/ˈnæʃənəl rut 1/
Quốc lộ 1 là tuyến đường giao thông xuyên suốt Việt Nam.
Ví dụ
1.
Quốc lộ 1 là đường cao tốc xuyên Việt.
National Route 1 is the trans-Vietnam highway.
2.
Đường Quốc lộ 1 đã được nâng cấp và chạy xuyên suốt các tỉnh dọc bờ biển.
National Route 1 has been upgraded and runs through the provinces along the coast.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Đường (road) - Con đường được xây dựng hoặc tự nhiên để di chuyển xe cộ và người đi bộ.
Ví dụ: Con đường này đi thẳng đến trung tâm thành phố. (This road leads directly to the city center.)
Đường cao tốc (highway) - Một con đường rộng và phục vụ cho việc đi lại nhanh chóng giữa các thành phố hoặc khu vực.
Ví dụ: Tôi lái xe trên con đường cao tốc từ Hà Nội đến Hải Phòng. (I drove on the highway from Hanoi to Haiphong.)
Con đường nhỏ (lane) - Một phần của đường lớn được chia ra bằng vạch kẻ để hướng dẫn và quản lý luồng giao thông.
Ví dụ: Ông ta lái xe trong làn này quá chậm. (He's driving too slowly in this lane.)
Đường hẻm (alley) - Một con đường hẹp thường nằm giữa các nhà hoặc các khu dân cư.
Ví dụ: Anh ấy sống ở một căn nhà nhỏ ở cuối con đường hẻm. (He lives in a small house at the end of the alley.)
Con đường cụt (cul-de-sac) - Một con đường mà chỉ có một cổng vào và ra, thường có hình dạng giống hình chữ U.
Ví dụ: Họ sống ở cuối con đường cụt này. (They live at the end of this cul-de-sac.)
Đường mòn (trail) - Một con đường hẹp thường được tạo ra bởi việc đi bộ hoặc xe chạy qua khu rừng hoặc vùng hoang dã.
Ví dụ: Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường mòn trong khu rừng. (We hiked along the trail through the forest.)
Con đường phố (street) - Một con đường lớn thông thường nằm trong khu đô thị, có thể chứa nhiều cửa hàng và các cơ sở kinh doanh.
Ví dụ: Con đường phố này luôn rất sôi động vào buổi tối. (This street is always bustling in the evening.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết