VIETNAMESE
quốc kỳ
ENGLISH
national flag
/ˈnæʃənəl flæg/
Quốc Kỳ là loại cờ được dùng làm biểu trưng cho 1 quốc gia. Những công trình công cộng và tư nhân như trường học và cơ quan chính phủ thường treo quốc kỳ.
Ví dụ
1.
Quốc kỳ là lá cờ đại diện và tượng trưng cho một quốc gia nhất định.
A national flag is a flag that represents and symbolizes a given nation.
2.
Cột cờ để treo quốc kỳ của các nước khác nhau trong các dip đặc biệt.
A flag pole is being made available to hang different national flags on specific occasions.
Ghi chú
Sự khác biệt giữa standard và flag:
- flag: lá cờ là một mảnh vải, thường được trang trí bằng biểu tượng, được sử dụng như một tín hiệu trực quan hoặc biểu tượng
VD: army flag - cờ quân đội, national flag - cờ quốc gia
- standard: là lá cờ nghi thức đặc biệt, nhất là cờ thể hiện sự trung thành, phụng sự
VD: the royal standard - cờ hoàng gia, the standard of solidarity - ngọn cờ đoàn kết
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết