VIETNAMESE

tiếng Nga

ENGLISH

Russian

  
NOUN

/ˈrʌʃən/

Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga,Ukraina, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á.

Ví dụ

1.

Rất dễ phân biệt tiếng Nga với những tiếng khác.

It's easy to distinguish Russian from other languages.

2.

Tôi nói tiếng Pháp hay hơn tiếng Nga.

I speak French better than Russian.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Búp bê Nga (Russian doll): Là một loại búp bê gỗ có nhiều lớp bên trong, mỗi lớp đều chứa một búp bê nhỏ hơn, thường được sử dụng làm đồ trang trí hoặc đồ chơi.

(Ví dụ: Cô bé thích nhất là chơi với búp bê Nga của mình. - The little girl's favorite toy is her Russian doll.)