VIETNAMESE
người viết nhạc
nhà soạn nhạc
ENGLISH
songwriter
/ˈsɔŋˌraɪtər/
composer
Người viết nhạc là người viết phần nhạc và có thể cả phần lời cho một bài hát.
Ví dụ
1.
Người viết nhạc là một nhạc sĩ chuyên sáng tác các tác phẩm âm nhạc và viết lời cho các bài hát.
A songwriter is a musician who professionally composes musical compositions and writes lyrics for songs.
2.
Anh ấy có lẽ là người viết nhạc phong phú nhất trong thế hệ của mình.
He was probably the most prolific songwriter of his generation.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như instrumentalist, musician, composer nha!
- instrumentalist (nhạc công): An instrumentalist is a person who plays a musical instrument. (Một nhạc công là một người chơi một loại nhạc cụ.)
- musician (nhạc sĩ): A musician is a person who composes, conducts, or performs music. (Nhạc sĩ là người sáng tác, chỉ huy hoặc biểu diễn âm nhạc.)
- composer (nhà soạn nhạc): The composer expresses his sorrow in his music. (Nhà soạn nhạc thể hiện nỗi buồn của mình trong âm nhạc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết