VIETNAMESE

cách mạng tháng 8

ENGLISH

the August revolution

  
NOUN

/ði ˈɑgəst ˌrɛvəˈluʃən/

Cách mạng tháng 8 là cuộc tổng khởi nghĩa diễn ra vào tháng Tám.

Ví dụ

1.

Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử Việt Nam gần đây.

The August Revolution of 1945 constituted the most important turning point in recent Vietnamese history.

2.

Cách mạng tháng 8 thành công là nhờ vào tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí quật cường của các tầng lớp nhân dân ta.

The success of the August Revolution was due to the patriotism, solidarity, and unyielding will of our people of all classes.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Cách mạng (Revolution)

Phân biệt: Cách mạng thường ám chỉ một sự thay đổi cấu trúc toàn diện và đột phá trong xã hội, chính trị, kinh tế hoặc văn hóa.

Ví dụ: Cách mạng công nghiệp ở Anh vào thế kỷ 18 đã thay đổi toàn bộ cách thức sản xuất và cuộc sống của con người. (The Industrial Revolution in England in the 18th century transformed the entire mode of production and human life.)

  • Nổi dậy (Uprising)

Phân biệt: Nổi dậy thường chỉ sự phản kháng hoặc cuộc bạo động của một nhóm nhỏ người dân hoặc một nhóm lớn người dân đối với chính quyền hiện thời.

Ví dụ: Nổi dậy của những người dân địa phương đã lật đổ chính quyền dân sự bạo tàn. (The uprising of the local populace overthrew the tyrannical civilian government.)

  • Cải cách (Reform)

Phân biệt: Cải cách thường đề cập đến các biện pháp hoặc chính sách nhằm cải thiện một tình hình hiện thời một cách dần dần và có tổ chức.

Ví dụ: Chính sách cải cách thuế đã được áp dụng để tăng thu nhập quốc gia mà không gây gánh nặng quá mức cho người dân. (Tax reform policies have been implemented to increase national revenue without excessively burdening the populace.)