VIETNAMESE
bài phát biểu
bài diễn văn
ENGLISH
speech
/spiʧ/
Bài phát biểu là một trong biểu mẫu văn bản được sử dụng phổ biến nhất trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cũng như những nội dung của buổi lễ mà các bài phát biểu sẽ được viết theo những cách phù hợp khác nhau.
Ví dụ
1.
Obama đã có một bài phát biểu về nhập cư.
Obama was to give a speech on immigration.
2.
Tôi đã phải có 1 bài phát biểu trong đám cưới của anh trai mình.
I had to give a speech at my brother's wedding.
Ghi chú
Speech là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của speech nhé!
Nghĩa 1: Khả năng nói
Ví dụ:
After the accident, he had difficulty with speech and needed therapy.
(Sau tai nạn, anh ấy gặp khó khăn trong việc nói và cần trị liệu.)
Nghĩa 2: Lời thoại
Ví dụ:
The actor memorized a long speech for the final scene.
(Diễn viên đã ghi nhớ một đoạn thoại dài cho cảnh cuối cùng.)
Nghĩa 3: Tự do ngôn luận
Ví dụ:
Freedom of speech is a fundamental human right.
(Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản của con người.)
Nghĩa 4: Phát âm và cách diễn đạt
Ví dụ:
She has a speech impediment that affects her pronunciation.
(Cô ấy có một vấn đề về phát âm ảnh hưởng đến cách cô ấy nói.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết