VIETNAMESE

hệ thống âm thanh

ENGLISH

sound system

  
NOUN

/saʊnd ˈsɪstəm/

Hệ thống âm thanh là hệ thống dùng để trình diễn âm nhạc, mà ở đó, người nghe có cảm giác chỉ còn lại chính họ và không gian âm nhạc phía trước, các thiết bị dường như trở nên vô hình và biến mất hoàn toàn trong cảm nhận của người nghe.

Ví dụ

1.

Hệ thống âm thanh nổi với loa làm cho âm nhạc dường như phát ra từ nhiều hướng cùng một lúc.

A sound system with speakers makes music seem to come from several directions at once.

2.

Hệ thống âm thanh của anh ấy tốn rất nhiều tiền.

His sound system cost a lot of money.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms và collocations liên quan đến sound nhé!

1/ Idioms: - like, etc. the sound of your own voice: thích nói rất nhiều và thường không muốn nghe người khác nói Ví dụ: She’s much too fond of the sound of her own voice.

(Cô ấy thích nói rất nhiều)

- within (the) sound of something: đủ gần để có thể nghe mọi thứ . Ví dụ: a house within sound of the sea: ngôi nhà đủ gần để có thể nghe âm thanh của biển.

2/ Collocations: - roar of traffic (tiếng ầm ầm của xe cộ) - annoying buzzing noise (tiếng ồn khó chịu) - background noise (âm thanh ồn xung quanh)