VIETNAMESE

nước rửa tay

ENGLISH

hand sanitizer

  
NOUN

/hænd ˈsænɪˌtaɪzər/

Nước rửa tay là dung dịch khử khuẩn giúp ngăn ngừa vi khuẩn sinh sôi ở trên bàn tay con người.

Ví dụ

1.

Bạn có thể mua nước rửa tay ở cửa hàng tạp hóa.

You can buy the hand sanitizer in a groceries store.

2.

Nước rửa tay chỉ được phân phối ở Puerto Rico.

The hand sanitizer is distributed only in Puerto Rico.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ liên quan đến hand nha!

- To have a hand in something (tham gia vào một việc gì đó): I had a hand in the planning of the party. (Tôi tham gia vào việc lên kế hoạch cho bữa tiệc.)

- To give someone a hand (giúp đỡ ai đó): Can you give me a hand with lifting these bags? (Bạn có thể giúp tôi nâng những chiếc túi này được không?)

- To have one's hands full (quá bận rộn): I have my hands full with work this week. (Tôi quá bận rộn với công việc trong tuần này.)