VIETNAMESE
nước rửa tay
ENGLISH
hand sanitizer
NOUN
/hænd ˈsænɪˌtaɪzər/
Nước rửa tay là dung dịch khử khuẩn giúp ngăn ngừa vi khuẩn sinh sôi ở trên bàn tay con người.
Ví dụ
1.
Bạn có thể mua nước rửa tay ở cửa hàng tạp hóa.
You can buy the hand sanitizer in a groceries store.
2.
Nước rửa tay chỉ được phân phối ở Puerto Rico.
The hand sanitizer is distributed only in Puerto Rico.
Ghi chú
Một số chất tẩy rửa trong tiếng Anh:
- nước giặt quần áo: laundry detergent
- bột giặt: detergent
- nước rửa chén: dishwasher detergent
- chất tẩy rửa dạng lỏng: liquid detergent
- chất tẩy rửa tổng hợp: synthetic detergent
- chất tẩy rửa gia dụng: household detergent
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết