VIETNAMESE
máy phiên dịch
công cụ phiên dịch
ENGLISH
language translator device
/ˈlæŋgwəʤ trænˈsleɪtər dɪˈvaɪs/
translating tool
Máy phiên dịch là những thiết bị công nghệ với hỗ trợ chuyển đổi từ một ngôn ngữ này sang nhiều ngôn ngữ khác và ngược lại.
Ví dụ
1.
Máy phiên dịch ngôn ngữ là một công cụ phát minh mới giúp phá vỡ rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp giữa người với người.
Language translator device is a new invented tool which breaks the language barrier in communicating between humans.
2.
Tôi nghĩ rằng máy phiên dịch không thể nào vượt trội hơn một phiên dịch viên hoặc một thông dịch viên.
I think language translator device cannot outdo a translator or an interpreter.
Ghi chú
Cùng phân biệt biên dịch (translation) và phiên dịch (interpretation) nha!
- Phiên dịch (interpretation) được định nghĩa là công đoạn chuyển đổi một câu nói, một chữ hoặc một văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, chúng được thể hiện qua lời nói của phiên dịch viên. Những đối tượng hoạt động trong lĩnh vực này phần lớn thường phải đi nhiều nơi, gặp gỡ không ít người. Vì vậy cơ hội phát triển nghề nghiệp và mở rộng các mối quan hệ giao tiếp khá lớn. Ở mỗi lĩnh vực hoạt động, các loại biên phiên dịch sẽ có những yêu cầu khác nhau, đòi hỏi biên phiên dịch viên phải linh hoạt thay đổi.
- Biên dịch (translation) còn được xem là một hình thức khác của phiên dịch nhưng được trình bày qua văn viết. Biên dịch viên sẽ có nhiều thời gian nghiên cứu, biên soạn, ghi chép lại nội dung được chuyển đổi từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Vì thế, các văn bản được biên dịch đòi hỏi phải có độ chính xác cao. Không chỉ cung cấp thông tin đầy đủ cho người đọc, mà câu văn còn phải trau chuốt, chỉn chu.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết