VIETNAMESE

ống khói

ENGLISH

flue

  
NOUN

/flu/

chimney

Ống khói là một ống dẫn, ống, hoặc mở trong một ống khói để chuyển tải khí thảitừ một lò sưởi, lò lửa, máy đun nước, Nồi hơi, hoặc là máy phát điện ra ngoài trời.

Ví dụ

1.

Ống khói là một đường ống dẫn từ ngọn lửa hoặc lò sưởi ra bên ngoài của một tòa nhà.

Flue is a pipe that leads from a fire or heater to the outside of a building.

2.

Stephen lấy một chiếc ghế bên cạnh bếp lò và tựa khuỷu tay lên ống khói dài chạy ngang qua tường.

Stephen took a chair beside the stove and rested his elbow on the long flue that ran across to the wall.

Ghi chú

Cùng phân biệt flue chimney:

- Ống khói (flue) chỉ đơn giản là một lối đi để dẫn khí thải từ một thiết bị ra ngoài trời. Một ống khói có thể là một ống dẫn, đường ống, lỗ thông hơi.

Ví dụ: The flue may have become blocked.

(Ống khói có thể đã bị nghẹt rồi.)

- Ống khói (chimney): là một ống khói không có mái che.

Ví dụ: He believes Santa Claus comes in through the chimney.

(Anh ấy tin rằng ông già Noel sẽ đến thông qua ống khói.)