VIETNAMESE

nơi sinh

ENGLISH

birthplace

  
NOUN

/ˈbɜrθˌpleɪs/

Nơi sinh là địa danh được xác định theo quê quán của cha hoặc mẹ theo thỏa thuận của cha, mẹ hoặc theo tập quán được ghi trong tờ khai khi đăng ký khai sinh.

Ví dụ

1.

Đây là nơi sinh của những chiến binh vĩ đại nhất thế giới.

This is the birthplace of the world's greatest warriors.

2.

Nơi sinh của anh là Washington, nhưng anh sống ở San Francisco.

His birthplace is Washington, but he lives in San Francisco.

Ghi chú

sự ra đời (birth) ngoài việc chỉ sự xuất hiện của một em bé còn có thể mang thêm nghĩa:

- sự khởi đầu của một thứ gì đấy (These asteroids were formed at the birth of the solar system.)

- quê quán của một người (She is a British by birth).