VIETNAMESE

ốc vít

ENGLISH

screw

  
NOUN

/skru/

Ốc vít là chi tiết làm bằng kim loại và có thiết kế đặc trưng rãnh xoắn

Ví dụ

1.

Để nới lỏng một con ốc vít, hãy xoay nó sang bên trái.

To loosen a screw, turn it to the left.

2.

Con ốc vít chặt quá tôi không xoay chuyển gì được cả.

The screw was so tight that it wouldn't move.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của screw nhé!

  • Screw around (phr v):

Định nghĩa: Dành thời gian một cách lãng phí hoặc không nghiêm túc, thường là trong việc làm việc gì đó.

Ví dụ: Anh ta đã bắt đầu lãng phí thời gian thay vì hoàn thành bài tập. (He started to screw around instead of finishing the assignment.)

  • Screw up (phr v):

Định nghĩa: Làm hỏng hoặc làm sai điều gì đó.

Ví dụ: Tôi đã làm hỏng công việc quan trọng của mình vì sơ ý. (I screwed up my important task due to carelessness.)

  • Screw over (phr v):

Định nghĩa: Lừa dối hoặc gây tổn thương cho ai đó để đạt được lợi ích cá nhân.

Ví dụ: Anh ta đã lừa dối tôi và lấy đi mọi thứ tôi có. (He screwed over me and took everything I had.)