VIETNAMESE

việc nhà

ENGLISH

household chores

  
NOUN

/ˈhaʊsˌhoʊld ʧɔrz/

Việc nhà là những việc trong nhà như dọn dẹp, quét tước, giặt giũ...

Ví dụ

1.

Tôi sẽ đi mua sắm khi tôi làm xong việc nhà.

I'll go shopping when I've done my household chores.

2.

Anh ta không sao lãng việc nhà.

He does not neglect his household chores.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là "việc nhà", chore còn có các nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh. Cùng DOL tìm hiểu nhé! - Công việc thường ngày, việc làm nhàm chán: Ví dụ: I find washing the dishes to be a real chore. (Tôi thấy việc rửa chén đĩa là công việc thật chán ngắt.)

- Một công việc đơn giản, ít quan trọng: Ví dụ: This task is just a minor chore, so don't spend too much time on it. (Công việc này chỉ là một việc nhỏ, vì vậy đừng dành quá nhiều thời gian cho nó.)

- Một danh sách các công việc cần hoàn thành trong một ngày: Ví dụ: I have a long chore list today, so I better get started. (Hôm nay tôi có một danh sách công việc dài, vì vậy tốt hơn là bắt đầu làm ngay.)