VIETNAMESE
du học
học xa nhà
ENGLISH
Study abroad
/ˈstʌdi əˈbrɔd/
Overseas education
Du học là việc đi học ở nước ngoài.
Ví dụ
1.
Nhiều học sinh muốn du học.
Many students want to study abroad.
2.
Cô ấy mơ ước du học ở Nhật Bản.
She dreams of studying abroad in Japan.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ study khi nói hoặc viết nhé!
Study + a subject/field - Dùng để chỉ học một môn hoặc lĩnh vực cụ thể
Ví dụ:
She decided to study medicine at the university.
(Cô ấy quyết định học y khoa tại trường đại học.)
Study for + an exam/qualification - Học để chuẩn bị cho kỳ thi hoặc đạt một bằng cấp
Ví dụ:
He’s studying for his final exams next month.
(Anh ấy đang ôn thi cuối kỳ tháng tới.)
Study at + a place - Học tại một địa điểm cụ thể (trường học, viện nghiên cứu)
Ví dụ:
Maria studies at Oxford University.
(Maria học tại Đại học Oxford.)
Study under + someone - Học tập dưới sự hướng dẫn của một người (thường là giáo sư, cố vấn)
Ví dụ:
He studied under a renowned artist.
(Anh ấy học dưới sự hướng dẫn của một nghệ sĩ nổi tiếng.)
Study + to become + nghề nghiệp - Học để trở thành một nghề nghiệp cụ thể
Ví dụ:
She’s studying to become a lawyer.
(Cô ấy đang học để trở thành luật sư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết