VIETNAMESE
sự xác nhận
công nhận
ENGLISH
Confirmation
/ˌkɒnfərˈmeɪʃən/
Verification, validation
“Sự xác nhận” là hành động công nhận hoặc chứng thực một điều gì đó là đúng.
Ví dụ
1.
Chúng tôi cần sự xác nhận cho việc đặt chỗ.
We need confirmation for the booking.
2.
Sự xác nhận đã được gửi qua email.
The confirmation was sent via email.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Confirmation nhé!
Confirm (Verb) - Xác nhận
Ví dụ:
Can you confirm the reservation for tonight?
(Bạn có thể xác nhận đặt chỗ tối nay không?)
Confirmed (Adjective) - Đã được xác nhận
Ví dụ:
We received a confirmed booking for the event.
(Chúng tôi đã nhận được xác nhận đặt chỗ cho sự kiện.)
Confirmatory (Adjective) - Mang tính chất xác nhận
Ví dụ:
They sent a confirmatory email regarding the details.
(Họ đã gửi một email xác nhận về chi tiết.)
Confirmable (Adjective) - Có thể được xác nhận
Ví dụ:
The theory is confirmable through experiments.
(Lý thuyết này có thể được chứng minh thông qua các thí nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết