VIETNAMESE

Tấu hài

Làm hài

word

ENGLISH

Perform comedy

  
VERB

/pərˈfɔːrm ˈkɒmədi/

Tell jokes

“Tấu hài” là hành động diễn hoặc nói chuyện với mục đích làm người khác cười.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã tấu hài trong buổi biểu diễn tài năng.

He performed comedy at the talent show.

2.

Nghệ sĩ hài tấu hài để giải trí.

The comedian performed comedy to entertain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ perform khi nói hoặc viết nhé! checkPerform + noun - Dùng để miêu tả việc thực hiện một hoạt động hay trình diễn Ví dụ: He performed a comedy show last night. (Anh ấy biểu diễn một buổi hài kịch tối qua.) checkPerform + for (audience) - Biểu thị việc trình diễn cho khán giả nào đó Ví dụ: They performed for a large crowd. (Họ biểu diễn cho một đám đông lớn.)