VIETNAMESE

Các chi tiết

word

ENGLISH

Details

  
NOUN

/ˈdiːteɪlz/

specifics, particulars

Các chi tiết là những thông tin hoặc phần nhỏ cấu thành tổng thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy giải thích các chi tiết của dự án.

She explained all the details of the project.

2.

Hợp đồng có nhiều chi tiết quan trọng

The contract contains several important details.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Details khi nói hoặc viết nhé! checkProvide details - Cung cấp chi tiết Ví dụ: Please provide details about the project in your email. (Vui lòng cung cấp chi tiết về dự án trong email của bạn.) checkAttention to detail - Sự chú ý đến chi tiết Ví dụ: His attention to detail made him an excellent designer. (Sự chú ý đến chi tiết khiến anh ấy trở thành một nhà thiết kế xuất sắc.) checkKey details - Chi tiết quan trọng Ví dụ: The report highlights key details of the study. (Báo cáo nhấn mạnh các chi tiết quan trọng của nghiên cứu.) checkLeave out details - Bỏ qua chi tiết Ví dụ: Don’t leave out any important details in your presentation. (Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong bài thuyết trình của bạn.) checkDetailed explanation - Giải thích chi tiết Ví dụ: The teacher gave a detailed explanation of the formula. (Giáo viên đã đưa ra lời giải thích chi tiết về công thức.)