VIETNAMESE

sự thiếu suy nghĩ

hấp tấp, bất cẩn

word

ENGLISH

Thoughtlessness

  
NOUN

/ˈθɔːtləsnəs/

carelessness

“Sự thiếu suy nghĩ” là hành động hoặc quyết định không cân nhắc kỹ lưỡng.

Ví dụ

1.

Sự thiếu suy nghĩ của cô ấy đã làm tổn thương cảm xúc của anh.

Her thoughtlessness hurt his feelings.

2.

Sự thiếu suy nghĩ thường dẫn đến hối hận.

Thoughtlessness often leads to regrets.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của thoughtlessness nhé! checkThoughtless (adj) - Thiếu suy nghĩ, bất cẩn Ví dụ: His thoughtless comments upset everyone. (Những bình luận thiếu suy nghĩ của anh ấy khiến mọi người khó chịu.) checkThoughtlessly (adv) - Một cách thiếu suy nghĩ Ví dụ: She acted thoughtlessly and hurt her friend’s feelings. (Cô ấy hành động thiếu suy nghĩ và làm tổn thương cảm xúc của bạn mình.) checkThoughtlessness (n) - Sự vô tâm, bất cẩn Ví dụ: Her thoughtlessness caused unnecessary trouble. (Sự vô tâm của cô ấy đã gây ra những rắc rối không cần thiết.)