VIETNAMESE

đóng tàu

làm tàu, chế tạo thuyền

word

ENGLISH

build a ship

  
VERB

/bɪld ə ʃɪp/

construct, assemble

“Đóng tàu” là hành động chế tạo một con tàu hoặc thuyền.

Ví dụ

1.

Anh ấy muốn đóng tàu.

He wants to build a ship.

2.

Chúng tôi sẽ đóng tàu sớm thôi.

We will build a ship soon.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ build khi nói hoặc viết nhé! checkBuild something - xây dựng hoặc chế tạo gì đó Ví dụ: They are building a ship for international trade. (Họ đang đóng một con tàu để phục vụ thương mại quốc tế.) checkBuild + a house - Xây dựng một ngôi nhà Ví dụ: They plan to build a house in the countryside. (Họ dự định xây một ngôi nhà ở vùng nông thôn.) checkBuild + a career - Xây dựng sự nghiệp Ví dụ: He worked hard to build a successful career. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để xây dựng một sự nghiệp thành công.) checkBuild + a relationship - Xây dựng mối quan hệ Ví dụ: It takes time to build a strong relationship. (Xây dựng một mối quan hệ vững chắc cần thời gian.) checkBuild + confidence - Xây dựng sự tự tin Ví dụ: Public speaking helps build confidence. (Nói trước công chúng giúp xây dựng sự tự tin.) checkBuild + trust - Xây dựng lòng tin Ví dụ: It’s important to build trust in any team. (Việc xây dựng lòng tin trong bất kỳ đội nhóm nào là rất quan trọng.) checkBuild up - phát triển hoặc tăng cường Ví dụ: He wants to build up his career as a ship engineer. (Anh ấy muốn phát triển sự nghiệp của mình như một kỹ sư đóng tàu.) checkBuild on something - dựa trên cái gì đó để phát triển thêm Ví dụ: The design builds on traditional shipbuilding techniques. (Thiết kế này dựa trên các kỹ thuật đóng tàu truyền thống.)