VIETNAMESE
Oanh liệt
vang dội, hiển hách
ENGLISH
Glorious
/ˈɡlɔːrɪəs/
Triumphant, renowned
Oanh liệt là có tiếng tăm lừng lẫy, vang dội khắp nơi.
Ví dụ
1.
Chiến thắng oanh liệt của họ được ăn mừng.
Their glorious victory was celebrated.
2.
Đội đã giành chiến thắng oanh liệt.
The team achieved a glorious win.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Glorious khi nói hoặc viết nhé!
Glorious victory - Chiến thắng oanh liệt
Ví dụ:
The army achieved a glorious victory in the battle.
(Quân đội đã đạt được một chiến thắng oanh liệt trong trận chiến.)
Glorious moment - Khoảnh khắc huy hoàng
Ví dụ:
The glorious moment was celebrated by the entire team.
(Khoảnh khắc huy hoàng được cả đội ăn mừng.)
Glorious history - Lịch sử hào hùng
Ví dụ:
The museum showcases the glorious history of the nation.
(Bảo tàng trưng bày lịch sử hào hùng của đất nước.)
Glorious day - Ngày huy hoàng
Ví dụ:
It was a glorious day filled with sunshine and joy.
(Đó là một ngày huy hoàng tràn ngập ánh nắng và niềm vui.)
Glorious leader - Lãnh đạo vĩ đại
Ví dụ:
He is remembered as a glorious leader of his people.
(Ông được nhớ đến như một lãnh đạo vĩ đại của dân tộc mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết