VIETNAMESE

xúc đất

múc đất

word

ENGLISH

shovel soil

  
VERB

/ˈʃʌvəl sɔɪl/

dig

“Xúc đất” là hành động dùng dụng cụ để lấy đất.

Ví dụ

1.

Người nông dân xúc đất lên xe tải.

The farmer shoveled soil onto the truck.

2.

Xúc đất cần sức mạnh và sự kiên nhẫn

Shoveling soil requires strength and patience.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shovel khi nói hoặc viết nhé! checkShovel + soil/snow/gravel - Xúc đất, tuyết hoặc sỏi bằng xẻng Ví dụ: He used a shovel to remove the snow from the driveway. (Anh ấy đã dùng một cái xẻng để xúc tuyết khỏi lối xe vào nhà.) checkShovel out + something - Xúc đồ ra ngoài Ví dụ: They had to shovel out the debris from the site. (Họ phải xúc hết đống đổ nát ra khỏi khu vực.)