VIETNAMESE

đeo khẩu trang

word

ENGLISH

Wear a mask

  
VERB

/wɛər ə mæsk/

“Đeo khẩu trang” là hành động đeo một loại vật dụng che mũi và miệng.

Ví dụ

1.

Mọi người đeo khẩu trang để phòng nhiễm bệnh.

People wear masks to prevent infection.

2.

Cô ấy đeo khẩu trang khi đến nơi đông người.

She wears a mask when visiting crowded places.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wear khi nói hoặc viết nhé! checkWear + [clothing/accessory] - Dùng để chỉ việc mặc đồ hoặc đeo phụ kiện Ví dụ: She always wears a hat when going out. (Cô ấy luôn đội mũ khi ra ngoài.) checkWear out - Dùng để nói về việc sử dụng thứ gì đó đến mức nó cũ đi hoặc hỏng Ví dụ: My shoes are completely worn out. (Đôi giày của tôi đã bị mòn hoàn toàn.) checkWear on - Dùng khi nói về thời gian trôi qua chậm chạp Ví dụ: As the day wore on, she started to feel tired. (Khi ngày trôi qua, cô ấy bắt đầu cảm thấy mệt mỏi.)