VIETNAMESE

Đút túi

bỏ túi, giữ riêng

word

ENGLISH

pocket

  
VERB

/ˈpɒkɪt/

Keep, Seize

Đút túi là hành động bỏ một thứ gì đó vào túi của mình, thường ám chỉ hành động chiếm đoạt hoặc giữ riêng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đút túi số tiền một cách lặng lẽ.

He pocketed the money quietly.

2.

Cô ấy đã bỏ túi chiếc nhẫn mà không ngần ngại.

She pocketed the ring without hesitation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ pocket nhé! checkPocket (noun) - Túi hoặc khoang nhỏ để chứa đồ Ví dụ: He put his wallet in his pocket. (Anh ấy đặt ví vào túi của mình.) checkPocketed (adjective) - Có túi hoặc đã được đút vào túi Ví dụ: The jacket is pocketed for convenience. (Chiếc áo khoác có túi để tiện lợi.) checkPocketing (noun) - Hành động đút túi Ví dụ: Pocketing funds without authorization is unethical. (Đút túi tiền mà không được phép là phi đạo đức.)