VIETNAMESE
xua tay
phẩy tay
ENGLISH
wave away
/weɪv əˈweɪ/
gesture dismissively
“Xua tay” là hành động dùng tay để ra hiệu từ chối hoặc phản đối.
Ví dụ
1.
Anh ấy xua tay từ chối đề nghị của người phục vụ.
He waved away the waiter’s offer.
2.
Cô ấy xua tay ý tưởng nhanh chóng.
She waved away the idea quickly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wave away khi nói hoặc viết nhé! Wave away someone’s concerns - Gạt bỏ lo lắng của ai đó Ví dụ: He waved away her worries, saying everything would be fine. (Anh ấy gạt đi những lo lắng của cô, nói rằng mọi thứ sẽ ổn.) Wave away an offer - Từ chối một đề nghị Ví dụ: She waved away the waiter’s suggestion for dessert. (Cô ấy xua tay từ chối gợi ý của người phục vụ về món tráng miệng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết