VIETNAMESE

Bay mùi

tỏa ra

word

ENGLISH

Emit

  
VERB

/ɪˈmɪt/

release, discharge

“Bay mùi” là tỏa ra hoặc phát ra mùi trong không khí.

Ví dụ

1.

Những bông hoa tỏa ra một hương thơm ngọt ngào.

The flowers emitted a sweet fragrance.

2.

Gỗ cháy tỏa ra mùi khói.

The burning wood emitted a smoky scent.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Emit khi nói hoặc viết nhé! checkEmit light - Phát sáng Ví dụ: The lamp emits a soft glow in the room. (Chiếc đèn phát ra ánh sáng nhẹ trong phòng.) checkEmit sound - Phát ra âm thanh Ví dụ: The machine emits a loud buzzing sound. (Chiếc máy phát ra tiếng ù lớn.) checkEmit odor - Tỏa mùi Ví dụ: The flowers emit a pleasant fragrance. (Những bông hoa tỏa ra một mùi thơm dễ chịu.) checkEmit heat - Tỏa nhiệt Ví dụ: The heater emits warmth during the cold nights. (Máy sưởi tỏa nhiệt trong những đêm lạnh.) checkEmit smoke - Phát ra khói Ví dụ: The factory emits smoke into the air. (Nhà máy phát ra khói vào không khí.)