VIETNAMESE
xếp đồ vào vali
đóng đồ, sắp xếp đồ
ENGLISH
pack luggage
/pæk ˈlʌɡɪdʒ/
prepare suitcase
Xếp đồ vào vali là hành động sắp xếp vật dụng cá nhân vào vali.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã xếp đồ vào vali cho chuyến bay.
He packed his luggage for the flight.
2.
Hãy xếp đồ vào vali từ tối hôm trước.
Pack your luggage the night before.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pack khi nói hoặc viết nhé!
Pack light – gói đồ nhẹ nhàng
Ví dụ:
For the weekend trip, she packed light to avoid extra baggage fees.
(Cho chuyến đi cuối tuần, cô ấy gói đồ nhẹ để tránh phí hành lý thêm.)
Pack heavy – mang nhiều đồ
Ví dụ:
He packed heavy as he was moving to a new city.
(Anh ấy mang rất nhiều đồ vì chuyển đến một thành phố mới.)
Pack smart – gói đồ thông minh
Ví dụ:
She packed smart by using compression bags for her clothes.
(Cô ấy gói đồ thông minh bằng cách sử dụng túi nén cho quần áo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết