VIETNAMESE

Uống nước

uống giải khát

word

ENGLISH

Drink water

  
VERB

/drɪŋk ˈwɔːtə/

Hydrate

Uống nước là tiêu thụ nước để làm dịu cơn khát.

Ví dụ

1.

Anh ấy uống nước để giữ cơ thể không bị mất nước sau tập luyện.

He drank water to stay hydrated after the workout.

2.

Vui lòng uống nước thường xuyên để giữ sức khỏe.

Please drink water regularly to stay healthy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Drink nhé! checkDrink (noun) - Đồ uống Ví dụ: I ordered a refreshing drink. (Tôi đã gọi một loại đồ uống mát lạnh.) checkDrinker (noun) - Người uống Ví dụ: He is not a heavy drinker. (Anh ấy không phải người uống nhiều.) checkDrinkable (adjective) - Có thể uống được Ví dụ: The water here is drinkable. (Nước ở đây có thể uống được.)