VIETNAMESE
lật úp
lật ngửa
ENGLISH
Turn over
/tɜːrn ˈoʊvər/
Flip over
“Lật úp” là hành động đặt một vật với mặt trên xuống dưới.
Ví dụ
1.
Người thợ bánh lật úp chiếc bánh.
The baker turned over the cake.
2.
Anh ấy lật ngược chiếc hộp để kiểm tra đáy.
He flipped over the box to check the bottom.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ turn over khi nói hoặc viết nhé!
Turn over a new leaf - Thay đổi hành vi hoặc bắt đầu một giai đoạn mới tốt đẹp hơn
Ví dụ:
He promised to turn over a new leaf and work harder.
(Anh ấy hứa sẽ thay đổi hành vi và làm việc chăm chỉ hơn.)
Turn over the pages - Lật từng trang sách hoặc tài liệu
Ví dụ:
She turned over the pages of the old album with nostalgia.
(Cô ấy lật từng trang của cuốn album cũ với sự hoài niệm.)
Turn over in bed - Trở mình trong khi ngủ
Ví dụ:
He kept turning over in bed, unable to sleep.
(Anh ấy cứ trở mình trên giường, không thể ngủ được.)
Turn over a business - Chuyển giao hoặc bán một doanh nghiệp
Ví dụ:
They decided to turn over the business to a new owner.
(Họ quyết định chuyển giao doanh nghiệp cho một chủ mới.)
Turn over an idea - Suy nghĩ kỹ về một ý tưởng
Ví dụ:
She spent the night turning over the idea of moving abroad.
(Cô ấy dành cả đêm suy nghĩ về ý tưởng ra nước ngoài sinh sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết