VIETNAMESE
đổi hàng
trao đổi hàng
ENGLISH
exchange goods
/ɪksˈtʃeɪndʒ ɡʊdz/
trade, barter
“Đổi hàng” là trao đổi một loại hàng hóa này lấy một loại hàng hóa khác.
Ví dụ
1.
Họ quyết định đổi hàng thay vì sử dụng tiền mặt.
They decided to exchange goods instead of using cash.
2.
Họ đổi hàng một cách công bằng.
They exchanged goods fairly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ exchange khi nói hoặc viết nhé!
Exchange for something
Ví dụ:
You can exchange your old phone for a new model.
(Bạn có thể đổi điện thoại cũ lấy mẫu mới.)
Exchange between parties
Ví dụ:
The exchange of goods between the two countries has increased.
(Việc trao đổi hàng hóa giữa hai quốc gia đã tăng lên.)
In exchange for something
Ví dụ:
They offered free shipping in exchange for customer loyalty.
(Họ cung cấp vận chuyển miễn phí để đổi lấy sự trung thành của khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết