VIETNAMESE

Quầng

vết, quầng

word

ENGLISH

Halo

  
NOUN

/ˈheɪloʊ/

Ring, aura

Quầng là vùng tối hoặc vệt sáng bao quanh một vật, thường ám chỉ dưới mắt hoặc trên bầu trời.

Ví dụ

1.

Quầng sáng quanh mặt trăng thật đẹp ngỡ ngàng.

The halo around the moon was breathtakingly beautiful.

2.

Quầng thâm dưới mắt cô ấy cho thấy sự mệt mỏi.

Dark halos under her eyes showed her exhaustion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Halo khi nói hoặc viết nhé! checkHalo effect - Hiệu ứng hào quang Ví dụ: The halo effect can bias people's judgment of a product. (Hiệu ứng hào quang có thể làm lệch sự đánh giá của mọi người về một sản phẩm.) checkAngel’s halo - Hào quang thiên thần Ví dụ: The statue depicted an angel with a glowing halo. (Bức tượng mô tả một thiên thần với vầng hào quang phát sáng.) checkSolar halo - Quầng mặt trời Ví dụ: A solar halo appeared around the sun after the rain. (Một quầng sáng xuất hiện quanh mặt trời sau cơn mưa.) checkHalo of light - Vòng sáng Ví dụ: The painting showed a halo of light surrounding the saint. (Bức tranh cho thấy một vòng sáng bao quanh vị thánh.)