VIETNAMESE

nhịp sống chậm

word

ENGLISH

slow-paced life

  
NOUN

/sloʊ peɪst laɪf/

unhurried life, relaxed lifestyle

Nhịp sống chậm là cách sống bình thản, không vội vàng hoặc gấp gáp.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích nhịp sống chậm của mình.

She enjoys her slow-paced life.

2.

Nhịp sống chậm giúp giảm căng thẳng.

A slow-paced life reduces stress.

Ghi chú

Từ slow-paced life là một từ ghép của slowpaced. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! checkFast-paced - Nhịp độ nhanh Ví dụ: The fast-paced life in the city can be overwhelming. (Nhịp sống nhanh ở thành phố có thể khiến người ta quá tải.) checkWell-paced - Nhịp độ hợp lý Ví dụ: The movie was well-paced and engaging. (Bộ phim có nhịp độ hợp lý và cuốn hút.) checkEven-paced - Nhịp độ đều đặn Ví dụ: The even-paced rhythm of the music helped her relax. (Nhịp điệu đều đặn của bản nhạc giúp cô ấy thư giãn.)