VIETNAMESE

Bước sang

chuyển sang

word

ENGLISH

Transition

  
VERB

/trænsˈɪʃən/

shift, move

Bước sang là chuyển từ giai đoạn hoặc vị trí này sang giai đoạn khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy bước sang sự nghiệp mới năm ngoái.

He transitioned to a new career last year.

2.

Công ty bước sang mô hình ưu tiên kỹ thuật số.

The company transitioned into a digital-first model.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Transition khi nói hoặc viết nhé! Transition to something - Chuyển đổi sang điều gì Ví dụ: She transitioned to a new role within the company. (Cô ấy đã chuyển sang một vai trò mới trong công ty.) Transition from something to something - Chuyển đổi từ điều gì sang điều khác Ví dụ: They transitioned from traditional farming to modern methods. (Họ đã chuyển từ canh tác truyền thống sang các phương pháp hiện đại.) Smooth transition - Sự chuyển đổi suôn sẻ Ví dụ: The team ensured a smooth transition to the new system. (Đội ngũ đã đảm bảo sự chuyển đổi suôn sẻ sang hệ thống mới.) Transition phase - Giai đoạn chuyển đổi Ví dụ: The project is currently in the transition phase. (Dự án hiện đang trong giai đoạn chuyển đổi.)