VIETNAMESE

Các bước

các bước

word

ENGLISH

Steps

  
NOUN

/stɛps/

stages, phases

Các bước là các giai đoạn hoặc tiến trình thực hiện một việc gì.

Ví dụ

1.

Hãy làm theo các bước cẩn thận để hoàn thành quy trình.

Follow the steps carefully to complete the process.

2.

Hướng dẫn liệt kê các bước cần thiết.

The manual outlines all the necessary steps.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Steps khi nói hoặc viết nhé! Follow the steps - Làm theo các bước Ví dụ: Follow the steps in the manual to set up the device. (Hãy làm theo các bước trong hướng dẫn để lắp đặt thiết bị.) Step-by-step instructions - Hướng dẫn từng bước Ví dụ: The recipe provided step-by-step instructions for beginners. (Công thức cung cấp hướng dẫn từng bước cho người mới bắt đầu.) Miss a step - Bỏ lỡ một bước Ví dụ: If you miss a step, the program won’t work. (Nếu bạn bỏ lỡ một bước, chương trình sẽ không hoạt động.) Take small steps - Thực hiện từng bước nhỏ Ví dụ: It’s important to take small steps toward your goal. (Điều quan trọng là thực hiện từng bước nhỏ hướng tới mục tiêu của bạn.) The next step - Bước tiếp theo Ví dụ: The next step in the process is testing the product. (Bước tiếp theo trong quy trình là kiểm tra sản phẩm.)