VIETNAMESE
Tùy cơ ứng biến
ứng biến, linh hoạt
ENGLISH
Improvise
/ˈɪmprəvaɪz/
adapt, adjust
Tùy cơ ứng biến là hành động hoặc giải quyết linh hoạt dựa trên tình hình thực tế.
Ví dụ
1.
Anh ấy phải tùy cơ ứng biến khi micro ngừng hoạt động.
He had to improvise when the microphone stopped working.
2.
Nhóm đã tùy cơ ứng biến một giải pháp khi kế hoạch ban đầu thất bại.
The team improvised a solution when the original plan failed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Improvise khi nói hoặc viết nhé!
Improvise a solution - Ứng biến một giải pháp
Ví dụ:
When the tools broke, he had to improvise a solution.
(Khi công cụ bị hỏng, anh ấy phải ứng biến một giải pháp.)
Improvise on stage - Ứng biến trên sân khấu
Ví dụ:
The actor forgot his lines but managed to improvise on stage.
(Diễn viên quên lời thoại nhưng đã ứng biến trên sân khấu.)
Improvise in cooking - Nấu ăn ứng biến
Ví dụ:
She didn’t have all the ingredients, so she had to improvise.
(Cô ấy không có đủ nguyên liệu, nên phải ứng biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết