VIETNAMESE

Trông cậy

nhờ cậy, tin tưởng

word

ENGLISH

Rely on

  
VERB

/rɪˈlaɪ ɒn/

depend on, count on

Trông cậy là đặt niềm tin và dựa vào ai đó để nhờ giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Ví dụ

1.

Bạn luôn có thể trông cậy vào gia đình để được hỗ trợ.

You can always rely on your family for support.

2.

Anh ấy trông cậy vào bạn bè những lúc khó khăn

He relied on his friends during difficult times

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Rely nhé! checkReliable (Adjective) - Đáng tin cậy hoặc đáng dựa vào Ví dụ: He is a reliable person in difficult times. (Anh ấy là người đáng tin cậy trong những lúc khó khăn.) checkReliability (Noun) - Tính đáng tin cậy hoặc sự tin tưởng Ví dụ: The reliability of the system is crucial for the project. (Tính đáng tin cậy của hệ thống rất quan trọng cho dự án.) checkReliably (Adverb) - Một cách đáng tin cậy Ví dụ: The software works reliably under all conditions. (Phần mềm hoạt động một cách đáng tin cậy trong mọi điều kiện.)