VIETNAMESE

Phệt (ngồi bệt)

ngồi bệt, ngồi xuống

word

ENGLISH

Sit flat

  
VERB

/sɪt flæt/

Squat, sit down

Ngồi bệt là hành động ngồi xuống đất với tư thế thoải mái.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngồi phệt xuống đất sau buổi leo núi.

He sat flat on the ground after the hike.

2.

Lũ trẻ ngồi bệt để nghe kể chuyện.

The kids sat flat to listen to the story.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sit khi nói hoặc viết nhé! checkSit upright (ngồi thẳng) Ví dụ: It is important to sit upright for good posture. (Ngồi thẳng là quan trọng để giữ dáng đúng.) checkSit back (ngồi ngả lưng) Ví dụ: Sit back and enjoy the show. (Ngồi ngả lưng và thưởng thức chương trình.) checkSit in silence (ngồi im lặng) Ví dụ: They sat in silence, reflecting on the day’s events. (Họ ngồi im lặng, suy ngẫm về các sự kiện trong ngày.) checkSit cross-legged (ngồi xếp bằng) Ví dụ: She sat cross-legged on the floor to meditate. (Cô ấy ngồi xếp bằng trên sàn để thiền.)