VIETNAMESE
Bên trên
phía trên
ENGLISH
Above
/əˈbʌv/
overhead, over
“Bên trên” là vị trí nằm cao hơn hoặc phía trên so với thứ khác.
Ví dụ
1.
Đồng hồ treo bên trên cửa.
The clock is hanging above the door.
2.
Có một kệ ở bên trên bàn làm việc.
There’s a shelf above the desk.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Above khi nói hoặc viết nhé!
Look above - Nhìn lên trên
Ví dụ:
Look above the door to find the sign.
(Nhìn lên trên cửa để tìm biển báo.)
Above average - Trên mức trung bình
Ví dụ:
His grades are above average this semester.
(Điểm số của anh ấy trên mức trung bình trong học kỳ này.)
Above expectations - Vượt ngoài mong đợi
Ví dụ:
The results were above expectations.
(Kết quả vượt ngoài mong đợi.)
Rise above - Vượt lên trên
Ví dụ:
She managed to rise above the challenges.
(Cô ấy đã vượt lên trên những thử thách.)
Above suspicion - Không bị nghi ngờ
Ví dụ:
His actions were always above suspicion.
(Hành động của anh ấy luôn không bị nghi ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết