VIETNAMESE

đi cà kheo

word

ENGLISH

stilt-walk

  
VERB

/stɪlt wɔːk/

“Đi cà kheo” là hành động di chuyển trên các cây gậy dài nâng cao cơ thể lên khỏi mặt đất.

Ví dụ

1.

Những người biểu diễn đã đi cà kheo trong cuộc diễu hành.

The performers stilt-walked in the parade.

2.

Trẻ em học cách đi cà kheo để vui chơi.

Kids learn to stilt-walk for fun.

Ghi chú

Từ đi cà kheo là một từ vựng thuộc ngành giải trí và thể thao truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! checkBalancing act - Hành động giữ thăng bằng Ví dụ: Stilt-walking requires a lot of balancing acts. (Đi cà kheo đòi hỏi nhiều kỹ năng giữ thăng bằng.) checkCircus performance - Màn trình diễn xiếc Ví dụ: Stilt-walking is a common part of circus performances. (Đi cà kheo là một phần phổ biến của các màn trình diễn xiếc.) checkTraditional games - Trò chơi dân gian Ví dụ: Stilt-walking is a popular activity in traditional festivals. (Đi cà kheo là hoạt động phổ biến trong các lễ hội truyền thống.)