VIETNAMESE
rẻ hơn
ít tốn kém hơn
ENGLISH
Cheaper
/ˈʧiːpə/
more affordable
rẻ hơn là trạng thái có giá trị thấp hơn một cái khác.
Ví dụ
1.
Sản phẩm này rẻ hơn sản phẩm kia.
This product is cheaper than that one.
2.
Họ đã tìm thấy một giải pháp rẻ hơn.
They found a cheaper solution.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cheaper khi nói hoặc viết nhé!
Cheaper price - Giá rẻ hơn
Ví dụ:
They found a cheaper price for the same product online.
(Họ tìm thấy giá rẻ hơn cho cùng một sản phẩm trên mạng.)
Cheaper alternative - Lựa chọn rẻ hơn
Ví dụ:
The store offers a cheaper alternative to branded items.
(Cửa hàng cung cấp một lựa chọn rẻ hơn so với các mặt hàng thương hiệu.)
Cheaper option - Tùy chọn giá rẻ hơn
Ví dụ:
Renting a car was a cheaper option for the trip.
(Thuê xe là một tùy chọn giá rẻ hơn cho chuyến đi.)
Cheaper deal - Thỏa thuận rẻ hơn
Ví dụ:
He negotiated a cheaper deal with the supplier.
(Anh ấy đã thương lượng được một thỏa thuận rẻ hơn với nhà cung cấp.)
Cheaper to produce - Chi phí sản xuất rẻ hơn
Ví dụ:
This method is cheaper to produce on a large scale.
(Phương pháp này rẻ hơn khi sản xuất quy mô lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết