VIETNAMESE

Riu riu

cháy nhẹ, sôi nhẹ

word

ENGLISH

Simmer

  
ADJ

/ˈsɪmərɪŋ/

Gently boiling

Riu riu là trạng thái lửa cháy nhỏ hoặc nước sôi nhẹ.

Ví dụ

1.

Nồi súp đang sôi riu riu trên bếp.

The soup was simmering on the stove.

2.

Lửa cháy riu riu giữ ấm căn phòng.

The simmering fire kept the room warm.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Simmer khi nói hoặc viết nhé! checkSimmer gently - Đun nhỏ lửa Ví dụ: Let the soup simmer gently for 20 minutes. (Hãy để nồi súp đun nhỏ lửa trong 20 phút.) checkSimmer down - Bình tĩnh lại Ví dụ: She needed a moment to simmer down after the argument. (Cô ấy cần một lúc để bình tĩnh lại sau cuộc cãi vã.) checkSimmer with anger - Dồn nén tức giận Ví dụ: He was simmering with anger after the unfair decision. (Anh ấy dồn nén tức giận sau quyết định không công bằng.) checkSimmer a sauce - Nấu nước sốt Ví dụ: The chef simmered the sauce until it thickened. (Đầu bếp nấu nước sốt cho đến khi nó đặc lại.) checkSimmering tensions - Căng thẳng ngầm Ví dụ: There were simmering tensions between the two groups. (Có sự căng thẳng ngầm giữa hai nhóm.)