VIETNAMESE
Tưới cây
chăm cây, tưới nước cho cây
ENGLISH
Water plants
/ˈwɔːtə ˈplɑːnts/
Irrigate plants
Tưới cây là đổ nước để nuôi dưỡng cây cối.
Ví dụ
1.
Anh ấy tưới cây để giữ chúng khỏe mạnh.
He watered the plants to keep them healthy.
2.
Vui lòng tưới cây trước khi rời đi trong ngày.
Please water the plants before leaving for the day.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Water khi nói hoặc viết nhé!
Water flowers - Tưới hoa
Ví dụ:
He waters the flowers in the garden before sunset.
(Anh ấy tưới hoa trong vườn trước khi mặt trời lặn.)
Water a lawn - Tưới cỏ
Ví dụ:
They watered the lawn to maintain its lush appearance.
(Họ tưới cỏ để giữ vẻ xanh mướt.)
Water a field - Tưới cánh đồng
Ví dụ:
Farmers water the fields during dry seasons.
(Nông dân tưới cánh đồng trong mùa khô.)
Overwater - Tưới nước quá mức cho cây
Ví dụ:
Overwatering can harm the roots of the plants.
(Tưới nước quá mức có thể làm hại rễ cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết