VIETNAMESE
đồng ý kết bạn trên facebook
ENGLISH
Accept friend request
/əkˈsɛpt ə frɛnd rɪˈkwɛst/
Confirm friendship
“Đồng ý kết bạn trên Facebook” là việc chấp nhận mối quan hệ trên Facebook.
Ví dụ
1.
Cô đã đồng ý kết bạn trên Facebook.
She accepted my friend request.
2.
Tôi đã đồng ý kết bạn trên Facebook.
I accepted his friend request.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ accept khi nói hoặc viết nhé!
Accept with gratitude - Chấp nhận với sự biết ơn
Ví dụ:
She accepted the invitation with gratitude.
(Cô ấy chấp nhận lời mời với lòng biết ơn.)
Accept reluctantly - Chấp nhận một cách miễn cưỡng
Ví dụ:
He accepted the offer reluctantly because he had no other choice.
(Anh ấy miễn cưỡng chấp nhận lời đề nghị vì không còn lựa chọn nào khác.)
Accept as true - Chấp nhận điều gì đó là đúng
Ví dụ:
We should not accept all information as true without verification.
(Chúng ta không nên chấp nhận mọi thông tin là đúng mà không kiểm chứng.)
Accept responsibility - Chấp nhận trách nhiệm
Ví dụ:
He accepted full responsibility for the failure of the project.
(Anh ấy chấp nhận hoàn toàn trách nhiệm cho sự thất bại của dự án.)
Accept into a group - Chấp nhận vào một nhóm hoặc tổ chức
Ví dụ:
She was finally accepted into the prestigious club.
(Cô ấy cuối cùng đã được chấp nhận vào câu lạc bộ danh giá.)
Accept an apology - Chấp nhận lời xin lỗi
Ví dụ:
She accepted his apology after the misunderstanding.
(Cô ấy đã chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy sau hiểu lầm.)
Accept terms and conditions - Chấp nhận các điều khoản và điều kiện
Ví dụ:
You must accept the terms and conditions to proceed.
(Bạn phải chấp nhận các điều khoản và điều kiện để tiếp tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết