VIETNAMESE

Quen quen

quen thuộc, hơi nhớ nhớ

word

ENGLISH

Familiar

  
ADJ

/fəˈmɪljər/

Recognizable, known, ring a bell

Quen quen là cảm giác nhận ra điều gì đó đã từng thấy hoặc trải qua.

Ví dụ

1.

Giọng của anh ấy nghe quen quen, nhưng tôi không nhớ là ai.

His voice sounded familiar, but I couldn’t place it.

2.

Nơi này trông quen quen, như thể tôi đã từng đến đây trước đó.

The place looked familiar, as if I had been there before.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của Familiar nhé! checkFamiliarity (n) - Sự quen thuộc Ví dụ: Her familiarity with the subject impressed everyone. (Sự quen thuộc của cô ấy với chủ đề làm mọi người ấn tượng.) checkFamiliarly (adv) - Một cách thân mật, gần gũi Ví dụ: He greeted us familiarly. (Anh ấy chào chúng tôi một cách thân mật.)