VIETNAMESE

Ánh cam

ánh cam, màu hổ phách

word

ENGLISH

Amber

  
NOUN

/ˈæmbə/

orange, warm hue

“Ánh cam” là ánh sáng hoặc sắc màu cam, thường ấm áp và dễ chịu.

Ví dụ

1.

Ánh cam của hoàng hôn tràn ngập căn phòng.

The amber light of the sunset filled the room.

2.

Ánh cam tạo nên bầu không khí ấm cúng.

Amber lights create a cozy atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Amber khi nói hoặc viết nhé! checkAmber light - Đèn màu hổ phách Ví dụ: The traffic light turned amber before switching to red. (Đèn giao thông chuyển sang màu hổ phách trước khi đổi sang màu đỏ.) checkAmber glow - Ánh sáng màu hổ phách Ví dụ: The amber glow of the sunset filled the sky. (Ánh sáng màu hổ phách của hoàng hôn tràn ngập bầu trời.) checkAmber (jewelry) - Trang sức hổ phách Ví dụ: She wore a necklace made of amber beads. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ làm từ hạt hổ phách.)