VIETNAMESE
Đun nước
đun sôi nước
ENGLISH
boil water
/bɔɪl ˈwɔːtər/
heat water
Đun nước là hành động làm nóng nước đến nhiệt độ nhất định.
Ví dụ
1.
Cô ấy đun nước để pha trà.
She boiled water for tea.
2.
Anh ấy đang đun nước pha cà phê.
He is boiling water for coffee.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ boil khi nói hoặc viết nhé!
Boil an egg - Luộc trứng
Ví dụ:
He boiled an egg for breakfast.
(Anh ấy luộc trứng cho bữa sáng.)
Boil over - Sôi tràn ra (nghĩa đen hoặc nghĩa bóng)
Ví dụ:
The milk boiled over on the stove.
(Sữa sôi tràn ra trên bếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết