VIETNAMESE
sự rèn luyện trí óc
luyện trí óc
ENGLISH
Mental training
/ˈmɛntəl ˈtreɪnɪŋ/
Intellectual exercise
“Sự rèn luyện trí óc” là quá trình luyện tập nhằm phát triển trí tuệ và khả năng tư duy.
Ví dụ
1.
Sự rèn luyện trí óc nâng cao sự tập trung.
Mental training enhances focus.
2.
Sự rèn luyện trí óc đều đặn là cần thiết.
Regular mental training is essential.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ training khi nói hoặc viết nhé!
Undergo training (Phrase) - Tham gia đào tạo hoặc rèn luyện
Ví dụ:
She underwent extensive training to improve her cognitive skills.
(Cô ấy đã tham gia một khóa rèn luyện chuyên sâu để cải thiện kỹ năng tư duy.)
Training for (Phrase) - Rèn luyện để đạt mục tiêu cụ thể
Ví dụ:
He is training for a memory competition.
(Anh ấy đang rèn luyện để tham gia cuộc thi về trí nhớ.)
Provide training (Phrase) - Cung cấp chương trình rèn luyện
Ví dụ:
The program provides training in critical thinking and problem-solving.
(Chương trình cung cấp khóa rèn luyện về tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.)
Cognitive training (Noun) - Rèn luyện nhận thức
Ví dụ:
Cognitive training helps improve focus and mental agility.
(Rèn luyện nhận thức giúp cải thiện khả năng tập trung và sự linh hoạt của trí óc.)
Training session (Noun) - Buổi rèn luyện
Ví dụ:
The training session focused on enhancing memory retention.
(Buổi rèn luyện tập trung vào việc tăng cường khả năng ghi nhớ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết