VIETNAMESE

sắp ra mắt

chuẩn bị ra mắt, sắp giới thiệu

word

ENGLISH

About to launch

  
PHRASE

/əˈbaʊt tə lɔːnʧ/

nearing release

Sắp ra mắt là chuẩn bị giới thiệu hoặc trình làng một sản phẩm hoặc sự kiện mới.

Ví dụ

1.

Công ty sắp ra mắt một sản phẩm mới.

The company is about to launch a new product.

2.

Bộ phim sắp ra mắt tại rạp.

The movie is about to launch in theaters.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Launch khi nói hoặc viết nhé! checkLaunch a product - Ra mắt một sản phẩm Ví dụ: The company is about to launch its latest smartphone model. (Công ty sắp ra mắt mẫu điện thoại thông minh mới nhất.) checkLaunch a campaign - Khởi động một chiến dịch Ví dụ: They launched a campaign to promote environmental awareness. (Họ đã khởi động một chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường.) checkLaunch into something - Bắt đầu một cách đầy nhiệt huyết Ví dụ: He launched into his speech with great enthusiasm. (Anh ấy bắt đầu bài phát biểu của mình với sự nhiệt tình lớn.) checkLaunch a business - Khởi nghiệp hoặc bắt đầu kinh doanh Ví dụ: She launched her own business after years of planning. (Cô ấy bắt đầu kinh doanh sau nhiều năm lên kế hoạch.) checkLaunch a project - Triển khai một dự án Ví dụ: The team is excited to launch the new project this quarter. (Nhóm rất hào hứng triển khai dự án mới trong quý này.)